Nền tảng stablecoin và token hóa tài sản - kiến tạo cầu nối minh bạch giữa thị trường Việt Nam với quốc tế.
Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rào cản lớn trong huy động vốn xuyên biên giới, làm hạn chế khả năng tiếp cận và khai thác hiệu quả dòng vốn đầu tư quốc tế. Việt Nam cần khoảng 6,8% GDP, tương đương 368 tỷ USD mỗi năm đến năm 2040 để đầu tư cho phát triển bền vững và mục tiêu phát thải ròng bằng 0. Tuy nhiên, việc huy động nguồn lực tài chính quốc tế cho các mục tiêu này còn nhiều hạn chế do chưa có cơ chế chính sách hoàn chỉnh, dẫn đến khó khăn trong tiếp cận hiệu quả nguồn vốn nước ngoài.
Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam vẫn khiêm tốn so với vốn FDI đổ vào Việt Nam, với tổng vốn đầu tư ra nước ngoài chỉ đạt 23 tỷ USD trong khi vốn FDI lũy kế tại Việt Nam đến tháng 7/2025 vượt 517 tỷ USD. Doanh nghiệp gặp khó khăn về khung pháp lý, thủ tục chuyển vốn và thiếu công cụ hỗ trợ như quỹ đầu tư, bảo hiểm rủi ro chính trị, làm tăng chi phí, rào cản huy động vốn và mở rộng đầu tư xuyên biên giới.
Song song đó, chi phí thanh toán quốc tế và phí chuyển đổi tiền tệ quốc tế cũng là những rào cản rất lớn. Theo World Bank, trung bình gửi 200 USD ra quốc tế năm 2023 tốn khoảng 6,4%, tăng nhẹ so với mức 6,2% năm trước, vẫn cao gấp đôi so với mục tiêu SDG là 3%. Phương thức kỹ thuật số rẻ hơn (~5%) so với phương thức truyền thống (~7%). Các ngân hàng truyền thống còn áp phí chuyển đổi ngoại tệ và phí giao dịch quốc tế, thường 2–3%; cộng thêm phí chuyển đổi từ Visa/Mastercard khoảng 1%.
Tại Việt Nam. chi phí chuyển đổi ngoại tệ ở các ngân hàng cũng rơi vào khoảng 2-4% tổng giá trị giao dịch đối với các giao dịch quốc tế. Cho dù là ở Việt Nam hay toàn cầu, chi phí chuyển đổi tiền tệ quốc tế vẫn là một rào cản lớn với doanh nghiệp và cá nhân khi thực hiện các giao dịch xuyên biên giới, khiến chi phí huy động vốn và thanh toán quốc tế tăng cao, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
Trong lĩnh vực stablecoin - một công cụ tài chính mới được kỳ vọng sẽ giải quyết nhiều rào cản về chi phí và minh bạch, thì vấn đề niềm tin và minh bạch để đảm bảo cơ chế neo giá (peg) là yếu tố sống còn. Ví dụ, vào tháng 6/2025, stablecoin USDT - stablecoin lớn nhất thế giới về vốn hóa - đã có lúc mất peg, giảm giá từ 1 USD xuống còn khoảng 0.995 USD, gây sự bất an lớn trong cộng đồng tiền mã hóa. Trong vòng 24 giờ sau đó, USDT mất 278 triệu USD lưu thông trên thị trường do bán tháo, làm tăng chỉ số sợ hãi trên thị trường tiền số. Đây là dấu hiệu căng thẳng và sự mất niềm tin đang lan rộng, tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng thanh khoản như trường hợp TerraUSD (UST) năm 2022 đã từng gây sập thị trường tiền mã hóa toàn cầu với tổng vốn hóa thị trường tiền mã hóa mất hơn 400 tỷ USD trong một tuần.
Do đó, Navy phát triển mô hình stablecoin minh bạch, hợp pháp và mô hình token hóa tài sản thực nhằm tạo ra hệ sinh thái huy động vốn xuyên biên giới hiệu quả, minh bạch, giảm chi phí giao dịch và tăng niềm tin nhà đầu tư, có ý nghĩa lớn trong bối cảnh thực tế hiện nay của Việt Nam. Việc hợp tác trực tiếp với ngân hàng nhà nước và sử dụng công nghệ blockchain kết hợp các cơ chế peg và thanh lý nhằm đảm bảo ổn định giá trị sẽ là những điểm đột phá giúp tháo gỡ các rào cản lớn đang tồn tại, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả huy động vốn quốc tế cho phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam.
Tối ưu chi phí thanh toán quốc tế
Ứng dụng stablecoin để đơn giản hóa giao dịch xuyên biên giới, loại bỏ rào cản chi phí cao từ các kênh truyền thống. Với tốc độ xử lý gần như tức thời và chi phí thấp, hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân giao dịch quốc tế thuận tiện, hiệu quả và minh bạch hơn.
Hệ thống bảo chứng xây dựng niềm tin
Xây dựng hệ thống stablecoin không chỉ được neo giá, mà còn được bảo chứng bởi danh mục tài sản thực và cơ chế quản trị minh bạch. Điều này giúp duy trì peg ổn định, giảm thiểu rủi ro và củng cố niềm tin từ người dùng, các tổ chức tài chính, cũng như nhà đầu tư quốc tế.
Thúc đẩy huy động vốn xuyên biên giới
Mở ra hạ tầng số cho phép doanh nghiệp và thị trường Việt Nam tiếp cận nguồn vốn toàn cầu hiệu quả và an toàn hơn. Thông qua token hóa các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, dự án không chỉ gia tăng thanh khoản mà còn xây dựng cầu nối trực tiếp giữa kinh tế Việt Nam và dòng vốn quốc tế, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Dự án Navy được xây dựng xoay quanh ba trụ cột chính: Stablecoin NVD đóng vai trò trung tâm giao dịch và thanh khoản, Real World Assets mở rộng khả năng token hóa và đầu tư minh bạch và trong tương lai có thể là Navy Wallet lưu trữ cũng như thanh toán tích hợp khi cyprto dần được hợp pháp hóa ở Việt Nam, kết nối toàn bộ hệ sinh thái.
NVD là stablecoin do Navy phát hành, được neo giá 1:1 với VND. Đây là cầu nối giúp đồng Việt Nam tiếp cận thế giới blockchain, đồng thời mở ra cơ hội thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế vào Việt Nam một cách minh bạch và an toàn.
Về pháp lý, Navy định hướng đăng ký và hợp tác với Ngân hàng Nhà nước cũng như các tổ chức tài chính trong nước, nhằm đảm bảo tính hợp pháp khi phát hành một loại tài sản gắn liền với tiền tệ quốc gia.
Một số khái niệm quan trọng
Collateralization Ratio - CR
Collateralization Ratio là tỷ lệ thể hiện mức độ bảo chứng của hệ thống. Nó cho biết người dùng đang thế chấp bao nhiêu giá trị tài sản để mint ra một lượng NVD nhất định. Ví dụ, CR yêu cầu của hệ thống là 120% thì người dùng nạp vào tài sản thế chấp ETH giá trị 120 VND mint được 100 NVD.
Một CR cao cho thấy hệ thống an toàn vì luôn có nhiều tài sản thế chấp hơn so với lượng NVD đã phát hành, trong khi CR thấp giúp người dùng tận dụng vốn tốt hơn nhưng lại gia tăng rủi ro cho toàn bộ giao thức.
Liquidation Threshold
Liquidation Threshold là ngưỡng CR tối thiểu mà người dùng cần duy trì để tránh việc bị thanh lý tài sản. Khi giá trị tài sản thế chấp giảm và kéo CR xuống dưới mức threshold, vị thế của người dùng sẽ bị đưa vào quy trình thanh lý một phần hoặc toàn bộ.
Cơ chế này đảm bảo rằng mỗi NVD được lưu hành trên thị trường luôn có đủ tài sản bảo chứng phía sau, ngay cả trong những tình huống thị trường biến động mạnh. Ví dụ, nếu threshold được đặt ở mức 110% và giá trị tài sản giảm khiến CR rơi xuống 110%, hệ thống sẽ tự động kích hoạt thanh lý để bảo vệ peg 1 NVD = 1 VND.
Cơ chế mint và burn
Off-chain: Khi mint, người dùng gửi tài sản bảo chứng (tiền mặt, vàng, bạc, trái phiếu) vào ngân hàng đối tác. Sau khi ngân hàng xác nhận và bên kiểm toán thứ ba định giá, Navy cùng ngân hàng ký vào multisig contract để mint NVD cho người dùng. Khi redeem, người dùng gửi NVD lại cho Navy. Multisig contract được gọi để burn số token này, đồng thời ngân hàng hoàn trả lại tài sản bảo chứng.
On-chain: Khi mint, người dùng nạp BTC hay ETH vào Vault Contract. Giá trị được định giá theo Chainlink Oracle. Smart contract sẽ mint NVD dựa trên tỷ lệ thế chấp yêu cầu. Khi redeem, Smart Contract sẽ burn NVD và hoàn trả lại tài sản thế chấp từ Vault Contract cho người dùng.
Cơ chế thanh lý
Trong hệ thống Navy, mỗi loại tài sản thế chấp được áp dụng tỷ lệ an toàn khác nhau, phản ánh mức độ biến động riêng của từng loại.
Đối với tài sản on-chain có tính biến động cao như BTC và ETH, tỷ lệ thế chấp (CR) được đặt ở mức 130%, với ngưỡng cảnh báo (threshold) 110%. Khi một vị thế rơi xuống dưới ngưỡng này, hệ thống sẽ tự động kích hoạt quy trình thanh lý, trong đó liquidator được thưởng 5% từ phần chênh lệch như một động lực tham gia xử lý.
Với các tài sản off-chain ổn định hơn, chẳng hạn như vàng hay bạc, mức CR có thể duy trì ở 120% với threshold 110%. Tương tự, liquidator cũng nhận thưởng 5% từ chênh lệch khi tham gia mua lại tài sản. Riêng tiền mặt VND, tỷ lệ CR được giữ ở mức 100% do NVD được neo trực tiếp với đồng nội tệ.
Khi giá trị tài sản thế chấp suy giảm, người dùng cần bổ sung tài sản để duy trì tỷ lệ an toàn. Nếu không đáp ứng, quy trình thanh lý sẽ diễn ra: với tài sản on-chain, smart contract tự động bán trên thị trường để thu về giá trị tương ứng; với tài sản off-chain, ngân hàng lưu ký và đơn vị kiểm toán sẽ phối hợp xử lý theo đúng khung pháp lý. Toàn bộ giá trị thu được từ quá trình này sẽ được dùng để mua lại NVD trên thị trường và tiến hành burn, qua đó giảm cung và đảm bảo tỷ giá 1 NVD = 1 VND luôn được duy trì.
Hệ sinh thái của Navy sẽ được mở rộng với nhiều use case hơn cho NVD khi tích hợp token hóa tài sản trong thế giới thực (bất động sản, nông nghiệp, cổ phiếu, trái phiếu...) và phát hành dưới dạng Security Token Offering (STO). Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng gọi vốn minh bạch, đồng thời mang đến cho nhà đầu tư cơ hội tiếp cận những kênh đầu tư an toàn, có lợi nhuận ổn định. Cơ chế vận hành:
Với các tài sản chia cổ phần
Doanh nghiệp có nhu cầu gọi vốn sẽ cung cấp hồ sơ pháp lý và thông tin liên quan đến dự án cho Navy. Sau đó, một đơn vị kiểm toán độc lập do Navy chỉ định sẽ tiến hành thẩm định, định giá và xác minh giá trị thực tế của tài sản. Để đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi của nhà đầu tư, tài sản sẽ được lưu ký tại ngân hàng, đồng thời quyền sở hữu được ghi nhận một cách rõ ràng. Trên cơ sở đó, Navy phát hành token theo chuẩn ERC-1400, mỗi token gắn liền với một phần giá trị tài sản. Nhà đầu tư nắm giữ token sẽ được chia lợi nhuận định kỳ tương ứng với tỷ lệ sở hữu.
Với các tài sản trái phiếu
Navy sẽ trực tiếp mua trái phiếu từ doanh nghiệp hoặc chính phủ và lưu ký tại ngân hàng để bảo đảm tính minh bạch. Sau đó, một lượng token tương ứng với tổng giá trị trái phiếu sẽ được phát hành, cho phép nhà đầu tư tham gia dễ dàng hơn. Lợi tức từ trái phiếu sẽ được phân phối cho các nhà đầu tư theo tỷ lệ token họ nắm giữ, mang lại dòng thu nhập ổn định và đáng tin cậy.
Front-end: Next.js
Giao diện cho người dùng thực hiện các thao tác như yêu cầu nạp/rút tài sản bảo chứng, mint hoặc burn stablecoin, tham gia đầu tư vào các dự án token hóa cũng như theo dõi danh mục đầu tư. Giao diện cũng tích hợp trực tiếp các ví Web3 đồng thời hiển thị số dư, lịch sử giao dịch và dữ liệu giá tài sản theo thời gian thực.
Back-end: Node.js
Xử lý logic, quản lý KYC, kết nối với ngân hàng và các tổ chức lưu ký nhằm đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho dòng tiền. Đóng vai trò API Gateway, cung cấp dữ liệu cho front-end, kết nối với blockchain và xử lý các tác vụ định giá thông qua API cần thiết để cập nhật giá bất động sản hoặc dự án từ hệ thống thẩm định tài sản thế chấp.
Smart Contract: Solidity
Các hợp đồng thông minh bao gồm hợp đồng stablecoin để mint/burn dựa trên tài sản bảo chứng, hợp đồng RWA để phát hành và quản lý token hóa tài sản, cũng như hợp đồng thu phí giao dịch. Các hợp đồng cần sự xác nhận của hai phía như từ Navy và ngân hàng bảo chứng sẽ được triển khai dưới dạng multisig contract.
Navy ưu tiên triển khai trên Ethereum bởi đây là hệ sinh thái blockchain có độ bảo mật, tính minh bạch và cộng đồng nhà phát triển lớn nhất hiện nay. Việc lựa chọn Ethereum giúp Navy tận dụng được độ tin cậy cao của mạng lưới, tiêu chuẩn ERC phổ biến và hệ sinh thái DeFi/RWA đang phát triển mạnh mẽ.
Trong tương lai, Navy sẽ mở rộng sang các blockchain khác như Ethereum Layer 2, BNB Chain và Solana nhằm tối ưu chi phí giao dịch, cải thiện tốc độ xử lý và gia tăng thanh khoản. Điều này giúp dự án vừa đảm bảo được nền tảng an toàn, vừa mở ra khả năng tiếp cận người dùng đa chuỗi, nâng cao tính cạnh tranh và khả năng mở rộng toàn cầu.
Onchain Oracle: Chainlink
Để duy trì dữ liệu giá chính xác, Navy kết hợp Chainlink Oracle nhằm cập nhật giá crypto như BTC, ETH, và các oracle Web2 để kết nối với hệ thống thẩm định giá tài sản truyền thống. Nhờ vậy, giá trị của bất động sản, trái phiếu hay cổ phiếu được cập nhật liên tục, đặc biệt hữu ích trong những trường hợp thanh lý tài sản, giảm thiểu rủi ro sai lệch giá.
Database: MySQL và IPFS
Các loại dữ liệu nhạy cảm như hồ sơ KYC, hợp đồng pháp lý và chứng nhận quyền sở hữu sẽ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu MySQL với cơ chế mã hóa và phân quyền truy cập nghiêm ngặt. Đồng thời, một phần dữ liệu quan trọng sẽ được lưu trên IPFS để đảm bảo tính phi tập trung, bất biến và có thể xác minh được.
Trong khi đó, các kho dữ liệu vận hành và quản lý nội bộ sẽ chỉ được lưu trữ và bảo mật trên hệ thống lưu trữ tập trung của Navy, nhằm đảm bảo hiệu năng và khả năng kiểm soát.
Navy định hình mô hình doanh thu theo phí giao dịch và phí dịch vụ theo phần trăm – cách tiếp cận đã được kiểm chứng trong các dự án blockchain lớn, đồng thời phù hợp với định hướng trở thành hạ tầng thanh toán và huy động vốn minh bạch cho thị trường Việt Nam.
Offchain
Navy thu phí phần trăm theo giá trị giao dịch khi người dùng gửi tài sản bảo chứng (VND, vàng, trái phiếu, bất động sản...). Sau khi tài sản được định giá, hệ thống gửi thông báo chi tiết về giá trị định giá và mức phí giao dịch cho người dùng trước khi mint stablecoin.
Onchain
Với các tài sản crypto như BTC hoặc ETH, Navy cũng áp dụng cơ chế phí phần trăm dựa trên giá trị thế chấp. Việc định giá được thực hiện thông qua Chainlink Oracle, sau đó Navy thông báo cho người dùng về giá trị định giá và phí giao dịch trước khi phát hành stablecoin.
Thanh lý
Khi tài sản thế chấp giảm xuống dưới ngưỡng an toàn (threshold) và bị đưa vào quá trình thanh lý, một phần chênh lệch sẽ được phân bổ cho liquidator như phần thưởng nhằm khuyến khích xử lý rủi ro, trong khi phần còn lại được giữ lại như nguồn thu cho dự án.
Phí token hóa tài sản: các dự án muốn phát hành token đại diện cho cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản… sẽ trả một khoản phí theo giá trị định giá.
Phí giao dịch đầu tư: mỗi khi nhà đầu tư tham gia vào các dự án đã được token hóa trên nền tảng, Navy sẽ thu phí phần trăm theo giá trị giao dịch.
Trong vài năm gần đây, Stablecoin và Real World Assets đã chuyển từ nghiên cứu thử nghiệm thành các thị trường tài chính có quy mô lớn và được các tổ chức truyền thống chú ý mạnh mẽ. Stablecoin tiếp tục giữ vai trò trung gian thanh khoản chủ đạo trong hệ sinh thái crypto với vốn hóa và khối lượng giao dịch tăng trưởng nhanh; đồng thời RWA đang được các tổ chức tài chính lớn token hóa (trái phiếu chính phủ, quỹ thị trường tiền tệ, các quỹ tín dụng), tạo ra cầu nối giữa tài sản truyền thống và thanh khoản on-chain.
Một trong những minh chứng mạnh mẽ nhất cho việc stablecoin và token hóa tài sản đang được các cơ quan tài chính hàng đầu chú ý là thông cáo báo chí ngày 3 tháng 9, 2025 từ Federal Reserve Board – ngân hàng trung ương Hoa Kỳ. Trong thông cáo này, Fed công bố sẽ tổ chức Hội nghị về đổi mới thanh toán vào ngày 21 tháng 10, với các chủ đề chính bao gồm: "các trường hợp sử dụng và mô hình kinh doanh thiên về stablecoin" và "token hóa sản phẩm và dịch vụ tài chính". Sự kiện này không chỉ cho thấy một dấu hiệu mạnh mẽ về mức độ quan tâm của Fed đối với các ứng dụng stablecoin và tài sản được token hóa mà còn mở ra một khung đối thoại chính thức giữa các nhà hoạch định chính sách và ngành fintech về tương lai của hệ thống thanh toán toàn cầu.
Stablecoin
Theo nghiên cứu của Dionysopoulos và Urquhart, stablecoin đầu tiên – BitUSD – được phát hành vào ngày 21/7/2014 trên blockchain BitShares, được thế chấp bằng tiền mã hóa. Kể từ đó, đã có hơn 150 stablecoin ra đời với các mức độ thành công khác nhau, trong đó Tether (USDT) và USD Coin (USDC) nổi bật nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu giao dịch và lưu trữ giá trị ổn định cho thị trường toàn cầu.
Sự tăng trưởng của stablecoin trong những năm gần đây là minh chứng rõ rệt cho mức độ chấp nhận ngày càng cao. Vốn hóa thị trường stablecoin đã tăng từ khoảng 1 tỷ USD vào năm 2018 lên hơn 180 tỷ USD vào năm 2022 và duy trì trên 150 tỷ USD vào giữa năm 2024, bất chấp những biến động đáng kể như sự sụp đổ của Terra-Luna.
Báo cáo của Cameron Dark và cộng sự vào năm 2022 cũng cho thấy từ đầu năm 2021 đến giữa năm 2022, vốn hóa stablecoin toàn cầu tăng từ 30 tỷ USD lên gần 185 tỷ USD, tập trung chủ yếu vào các stablecoin neo theo USD như USDT và USDC. Các stablecoin này hiện chiếm hơn 75% khối lượng giao dịch trên các sàn tập trung lớn, thể hiện vai trò quan trọng như cầu nối giữa tiền pháp định và crypto, đồng thời hỗ trợ các hoạt động vay mượn và giao dịch ký quỹ trong DeFi.
Các báo cáo mới nhất tiếp tục xác nhận xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ của stablecoin. Theo CoinGecko, quý 1 năm 2025, vốn hóa thị trường stablecoin đạt 226,1 tỷ USD, tăng thêm 24,5 tỷ USD so với đầu năm, với USDT chiếm 64-68% thị phần và USDC chiếm 22-27%. Báo cáo quý 2/2025 của Stablecoin Insider ghi nhận tổng vốn hóa đã đạt khoảng 232–250 tỷ USD, tăng mạnh so với mức chỉ hơn 200 tỷ USD cuối năm 2024, cho thấy sức hấp dẫn và khả năng chấp nhận rộng rãi của stablecoin vẫn đang gia tăng.
Sự phát triển mạnh mẽ của stablecoin còn được thúc đẩy bởi tính linh hoạt và khả năng mở rộng ứng dụng.
Ngoài vai trò lưu trữ giá trị và trung gian giao dịch, stablecoin ngày càng được sử dụng trong thanh toán cá nhân, chuyển tiền xuyên biên giới, và làm tài sản thanh toán cho các giao dịch tài sản số hóa. Đặc biệt, sự tăng trưởng vượt trội của USDC, vốn hóa tăng hơn 120% từ tháng 11/2023 đến đầu 2025, cùng dự báo tăng trưởng 40%/ năm từ 2024-2027 của Goldman Sachs nhấn mạnh sự ưa chuộng của các định chế tài chính đối với stablecoin tuân thủ pháp lý, minh chứng cho sự chấp nhận ngày càng rộng rãi và bền vững trên toàn cầu.
Như vậy, stablecoin không chỉ trở thành một thành phần trung tâm trong hệ sinh thái crypto mà còn đang mở rộng ra các ứng dụng thực tế, từ giao dịch đến thanh toán và đầu tư, tạo nền tảng cho một thị trường tài chính kỹ thuật số ổn định và được tin cậy.
Real World Assets
Thị trường tài sản thực được mã hóa đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ và thu hút sự quan tâm ngày càng lớn từ các tổ chức tài chính hàng đầu toàn cầu. Theo báo cáo của Coinlaw, tính đến năm 2025 đã có hơn 200 dự án RWA token hóa đang hoạt động, ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 800% kể từ năm 2023, với tổng giá trị khóa (TVL) đạt khoảng 65 tỷ USD. Các nhà đầu tư tổ chức chiếm đến 86% trong các khảo sát phân bổ tài sản kỹ thuật số, cho thấy xu hướng đầu tư chuyên nghiệp đang hướng mạnh về tài sản số hóa.
BlackRock là một ví dụ điển hình về sự áp dụng RWA. Vào tháng 3/2024, tập đoàn này ra mắt Quỹ thanh khoản kỹ thuật số định chế BlackRock USD (BUIDL) trên Ethereum, cho phép đầu tư vào trái phiếu kho bạc Mỹ và các thỏa thuận mua lại. Trong tuần đầu tiên, quỹ đã bảo đảm 245 triệu USD tài sản, và đến tháng 5/2025, hơn 95% tổng tài sản quỹ BUIDL đã được token hóa, với tổng giá trị RWA trên hệ sinh thái Ethereum và các Layer 2 lên tới 9 tỷ USD. Quỹ hiện quản lý hơn 1,7 tỷ USD và giao dịch trên nhiều blockchain như Ethereum, Solana, Aptos, Arbitrum, Avalanche, Optimism và Polygon, minh chứng cho khả năng đa dạng hóa và tính thanh khoản cao của tài sản token hóa.
Citigroup cũng đã triển khai các sáng kiến token hóa RWA nổi bật giai đoạn 2023-2025, tập trung vào tài trợ thương mại và tối ưu hóa quy trình thanh toán vận tải. Việc áp dụng token hóa giúp rút ngắn thời gian xử lý từ nhiều ngày xuống chỉ còn vài phút, đồng thời tăng tính minh bạch và khả năng thanh khoản cho các giao dịch tài chính truyền thống. Các dự án quy mô lớn do Citigroup tham gia giúp mở rộng cơ hội tiếp cận đầu tư kỹ thuật số cho cả nhà đầu tư tổ chức và cá nhân, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành của nền tảng tài chính.
Goldman Sachs cũng ghi nhận nhiều tiến triển quan trọng trong lĩnh vực RWA. Tập đoàn phát hành trái phiếu token hóa trị giá 100 triệu euro cho Ngân hàng Đầu tư Châu Âu trên blockchain riêng, hoàn tất phát hành và thanh toán chỉ trong cùng ngày với thời gian dưới 60 giây, mở ra kỷ nguyên trái phiếu kỹ thuật số có tính thanh khoản cao trên thị trường chính thức.
Những số liệu và ví dụ trên cho thấy token hóa tài sản thực tế đang được chấp nhận rộng rãi và phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, với khả năng cung cấp thanh khoản, minh bạch và tiếp cận đầu tư linh hoạt.
Crypto
Theo số liệu từ Triple-A, tính đến năm 2024, khoảng 17 triệu người Việt Nam sở hữu ví điện tử liên quan đến tiền mã hóa, tương đương 17% dân số, vượt xa mức trung bình toàn cầu chỉ khoảng 6-6,5%. Việt Nam vì vậy nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về tỷ lệ người dùng crypto, với khối lượng giao dịch hàng năm vượt mốc 100 tỷ USD, liên tục xuất hiện trong các bảng xếp hạng toàn cầu về hoạt động crypto cá nhân.
Số liệu từ Chainalysis cũng cho thấy Việt Nam đứng thứ 7 về tỷ lệ sở hữu tiền mã hóa và thứ 5 về mức độ phổ cập, khẳng định tiềm năng mạnh mẽ của thị trường này. Đặc biệt, trong quý đầu năm 2025, cụm từ “crypto” đã vượt qua “bất động sản” và “chứng khoán” về mức độ tìm kiếm trên Google tại Việt Nam, minh chứng cho sự quan tâm ngày càng gia tăng từ công chúng.
Nhìn chung, Việt Nam hiện là một trong những thị trường có tỷ lệ chấp nhận và sở hữu tiền số cao nhất thế giới, với hơn 20 triệu người dùng, chiếm khoảng hơn 20% dân số, tạo nên một thị trường năng động, giàu tiềm năng cho sự phát triển các giải pháp tài sản số.
Thị trường truyền thống
Theo số liệu từ Triple-A, tính đến năm 2024, khoảng 17 triệu người Việt Nam sở hữu ví điện tử liên quan đến tiền mã hóa, tương đương 17% dân số, vượt xa mức trung bình toàn cầu chỉ khoảng 6-6,5%. Việt Nam vì vậy nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về tỷ lệ người dùng crypto, với khối lượng giao dịch hàng năm vượt mốc 100 tỷ USD, liên tục xuất hiện trong các bảng xếp hạng toàn cầu về hoạt động crypto cá nhân.
Số liệu từ Chainalysis cũng cho thấy Việt Nam đứng thứ 7 về tỷ lệ sở hữu tiền mã hóa và thứ 5 về mức độ phổ cập, khẳng định tiềm năng mạnh mẽ của thị trường này. Đặc biệt, trong quý đầu năm 2025, cụm từ “crypto” đã vượt qua “bất động sản” và “chứng khoán” về mức độ tìm kiếm trên Google tại Việt Nam, minh chứng cho sự quan tâm ngày càng gia tăng từ công chúng.
Nhìn chung, Việt Nam hiện là một trong những thị trường có tỷ lệ chấp nhận và sở hữu tiền số cao nhất thế giới, với hơn 20 triệu người dùng, chiếm khoảng hơn 20% dân số, tạo nên một thị trường năng động, giàu tiềm năng cho sự phát triển các giải pháp tài sản số.
Thị trường tài chính Việt Nam hiện đang đối diện với những thách thức lớn: chi phí thanh toán quốc tế còn cao, rào cản trong huy động vốn xuyên biên giới, tính minh bạch chưa tối ưu, và đặc biệt là thanh khoản thấp trong các dự án bất động sản, nông nghiệp hay trái phiếu. Navy ra đời để giải quyết đồng thời những vấn đề này, thông qua một hệ thống stablecoin gắn liền với VND và nền tảng token hóa tài sản thực, mở ra cánh cửa tiếp cận vốn toàn cầu một cách minh bạch, nhanh chóng và hợp pháp.
Hệ thống stablecoin được bảo chứng
Không chỉ đơn giản là token hóa như các stablecoin phổ biến, Navy chủ động xây dựng cơ chế mint và redeem hợp tác trực tiếp với ngân hàng nhà nước, bảo chứng bằng các tài sản tạo ra mức độ hợp pháp và minh bạch cao hơn so với các stablecoin tư nhân hiện nay.
Giảm chi phí giao dịch xuyên quốc gia
Với Navy, thanh toán quốc tế diễn ra gần như tức thì, phí rẻ hơn nhiều so với hệ thống SWIFT truyền thống. Điều này trực tiếp giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành, đồng thời mang lại trải nghiệm vượt trội cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu, kiều hối và cả khách hàng cá nhân.
Tăng thanh khoản và độ tiếp cận
Stablecoin và các dự án được token hóa bởi Navy cho phép giao dịch 24/7, không giới hạn bởi giờ hành chính hay biên giới quốc gia. Nhờ đó, ngân hàng và doanh nghiệp có thể duy trì thanh khoản liên tục, đồng thời tiếp cận các khu vực chưa được hỗ trợ bởi hệ thống ngân hàng truyền thống. Đặc biệt, trong lĩnh vực bất động sản và nông nghiệp – vốn nổi tiếng với thanh khoản thấp – việc token hóa giúp chuyển đổi tài sản kém thanh khoản thành dòng vốn luân chuyển toàn cầu.
Tăng tính minh bạch
Mọi giao dịch stablecoin và token RWA đều được ghi nhận trên blockchain, cho phép ngân hàng và doanh nghiệp theo dõi dòng tiền minh bạch, hạn chế gian lận, và tiết kiệm đáng kể chi phí kiểm toán. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng niềm tin với nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Kênh thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế
Với Navy, nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp tiếp cận các tài sản Việt Nam như bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu dưới dạng token hóa, với mức độ minh bạch và an toàn cao. Đây là cơ hội mở ra một kênh huy động vốn xuyên biên giới, giúp các ngân hàng duy trì vai trò trung gian tài chính trong kỷ nguyên số, đồng thời cung cấp cho bất động sản Việt Nam một công cụ thu hút dòng vốn quốc tế bền vững.
Navy nhắm đến các phân khúc khách hàng với đặc điểm rõ ràng nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận hành và khơi mở tiềm năng thị trường Việt Nam:
Nhóm người trẻ năng động (18 - 36 tuổi)
Đây là nhóm người dùng công nghệ cao, thu nhập trung bình từ 10–25 triệu đồng/tháng, có tư duy đầu tư đổi mới và tích cực khám phá các giải pháp tài chính số. Theo dữ liệu từ Binance, khoảng 70% người dùng tiền mã hóa Việt Nam ở độ tuổi 18–34, chứng tỏ crypto đã đi sâu vào đời sống tài chính của thế hệ trẻ tại Việt Nam, nơi họ là người tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới.
Khảo sát toàn cầu cho thấy thế hệ Millennials chiếm 57% tổng số người nắm giữ tiền mã hóa, trong khi Gen Z cũng đang gia tăng nhanh chóng – chiếm khoảng 28% tổng số người dùng tiền mã hóa trên toàn cầu.
Có thể khẳng định rằng stablecoin và token hóa tài sản sẽ rất phù hợp với nhóm này, khi họ luôn tìm cách đa dạng hóa đầu tư và sử dụng các công cụ tài chính số linh hoạt, minh bạch.
Người gởi nhận kiều hối (25 - 50 tuổi)
Đây là nhóm có thu nhập ổn định, thường xuyên cần chuyển tiền về Việt Nam an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Theo báo cáo của Tiger Research, Việt Nam có hơn 21 triệu người dùng crypto, rất nhiều trong số này chính là người Việt đang làm việc ở nước ngoài và sử dụng stablecoin như một kênh chuyển tiền hiệu quả.
Một nghiên cứu độc lập cũng chỉ ra rằng 7,8% kiều hối gửi về Việt Nam đã được thực hiện bằng stablecoin như USDT, nhờ tốc độ chuyển nhanh và chi phí thấp hơn nhiều so với phương thức truyền thống.
World Bank cho biết Việt Nam tiếp nhận trung bình 17–18 tỷ USD kiều hối mỗi năm, nhưng chi phí chuyển truyền thống thường vào khoảng 6–7%, vượt xa mức trần mục tiêu SDG là 3%. Stablecoin như Navy có thể giải quyết thách thức này triệt để.
Các doanh nghiệp và chủ đầu tư dự án bất động sản, nông nghiệp, tài chính
Nhóm này gồm các doanh nghiệp có doanh thu từ hàng chục đến hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm, đang cần giải pháp huy động vốn minh bạch, giảm thủ tục hành chính, tránh chi phí trung gian và xây dựng niềm tin với nhà đầu tư quốc tế.
Theo dữ liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng Ngân hàng Nhà nước, dư nợ tín dụng trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam đạt hơn 1,56 triệu tỷ đồng, tăng mạnh so với cuối năm 2024. Đồng thời, dòng vốn FDI vào bất động sản trong quý đầu năm 2025 đã tăng 46%, chạm gần 2,3 tỷ USD so với cùng kỳ.
Token hóa tài sản là giải pháp tạo thanh khoản hiệu quả cho nhóm này: phân phối quyền sở hữu thành nhiều phần nhỏ, sử dụng stablecoin để huy động vốn từ cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế, trong khi vẫn đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp lý.
Kiến trúc hệ thống của Navy được định hình ngay từ đầu với sự khác biệt tạo nền tảng cho một giải pháp bền vững và hoàn thiện hơn.
Hybrid model
Khác với USDT (thuần off-chain) hay DAI (thuần on-chain), Navy thiết kế mô hình Hybrid với tài sản thế chấp từ ngoài đời như tiền mặt, vàng, trái phiếu được bảo chứng bởi ngân hàng cho đến BTC, ETH qua Smart Contract. Điều này giúp hệ thống linh hoạt hơn, vừa có chỗ dựa pháp lý, vừa tận dụng thanh khoản toàn cầu từ crypto.
Chuẩn token ERC-1400 cho token Real World Assets
Trong khi đa số dự án token hóa chỉ dừng ở ERC-20, Navy triển khai ERC-1400 – tiêu chuẩn dành riêng cho chứng khoán số với điểm mạnh như:
Whitelist: đảm bảo chỉ nhà đầu tư đủ điều kiện (đã KYC) mới tham gia.
Force Transfer: xử lý các tình huống pháp lý hoặc tranh chấp.
Document Management: tích hợp và quản lý hợp đồng, chứng nhận sở hữu gắn liền với token.
Điều này giúp Navy trở thành một trong số ít dự án tại Việt Nam vừa đáp ứng tính minh bạch on-chain, vừa phù hợp với yêu cầu pháp lý quốc tế về chứng khoán hóa.
Peg và Liquidation
Navy xây dựng cơ chế thế chấp và thanh lý minh bạch, đảm bảo stablecoin luôn duy trì peg ổn định ngay cả khi thị trường biến động. Tài sản thế chấp được định giá liên tục giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích người dùng. Trong các giai đoạn phát triển tiếp theo, Navy dự kiến triển khai kho dự trữ tài sản – đóng vai trò như tấm đệm an toàn – nhằm củng cố niềm tin, nâng cao khả năng chống chịu rủi ro và bảo đảm tính bền vững cho toàn hệ thống.
Xây dựng nền tảng công nghệ và pháp lý, phát triển stablecoin NVD và mô hình token hóa tài sản phù hợp quy định Việt Nam.
Sản phẩm
Hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật với frontend, backend, hệ thống bảo mật và giám sát vận hành.
Phát triển và audit các smart contract trên Ethereum: token NVD, Vault quản lý tài sản thế chấp, cơ chế thanh lý và hợp đồng RWA chuẩn ERC-1400.
Ra mắt phiên bản đầu tiên của stablecoin NVD với chức năng mint và redeem bằng tài sản thế chấp off-chain (tiền pháp định, vàng, trái phiếu) và on-chain (BTC, ETH).
Tích hợp Chainlink Oracle để định giá tài sản theo thời gian thực, hỗ trợ cơ chế thế chấp – thanh lý.
Thử nghiệm vận hành cơ chế thanh lý khi tỷ lệ thế chấp xuống dưới ngưỡng an toàn.
Hoàn thiện cơ chế token hóa RWA cơ bản: định giá, phát hành token kèm hồ sơ pháp lý và thử nghiệm giao dịch trong phạm vi nhà đầu tư được chấp thuận.
Doanh nghiệp
Nghiên cứu thị trường crypto tại Việt Nam: phân tích tăng trưởng GDP, tỷ lệ người dùng, thói quen tiêu dùng để xác định khách hàng mục tiêu.
Xác định blockchain phù hợp để phát hành token NVD.
Phối hợp ngân hàng và cơ quan quản lý để hoàn thiện khung pháp lý thử nghiệm.
Lựa chọn ngân hàng nhà nước uy tín để hợp tác lâu dài ngay từ giai đoạn đầu.
Xây dựng chiến lược marketing: truyền thông số, influencer marketing và quảng cáo nhấn mạnh giá trị Navy để tạo niềm tin.
Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với ngân hàng và các tổ chức liên quan nhằm đồng hành trong khung pháp lý và vận hành.
Lập kế hoạch tài chính: dự toán chi phí vận hành, marketing và quản lý rủi ro.
Đánh giá rủi ro: biến động thị trường crypto, thay đổi hành vi tiêu dùng và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Mở rộng quy mô hoạt động, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao tính thanh khoản và mở rộng đối tượng khách hàng.
Sản phẩm
Mở rộng hạ tầng stablecoin: tích hợp thêm nhiều loại tài sản thế chấp (cả on-chain và off-chain), bổ sung cơ chế quản lý rủi ro nâng cao.
Hoàn thiện sàn giao dịch nội bộ cho stablecoin và RWA, cho phép người dùng giao dịch P2P minh bạch, an toàn và thanh khoản hơn.
Tích hợp cổng nạp/rút fiat thông qua hợp tác với ngân hàng và ví điện tử trong nước.
Doanh nghiệp
Đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động kinh doanh: phân tích doanh thu, lợi nhuận từng quý, so sánh với mục tiêu và xác định hoạt động chính của người dùng.
Đánh giá chiến dịch marketing thông qua tỷ lệ hoàn vốn (ROI), điều chỉnh ngân sách để tập trung vào các chiến dịch hiệu quả nhất.
Đánh giá hợp tác với ngân hàng đối tác, từ đó lên kế hoạch tăng cường quan hệ với ngân hàng, tổ chức tài chính và quỹ đầu tư trong/ngoài nước.
Đánh giá hiệu quả hoạt động trên kênh blockchain hiện tại, đồng thời mở rộng sang nhiều blockchain phân phối khác.
Đánh giá năng lực đội ngũ: tư vấn, chăm sóc khách hàng, quản lý hệ thống; triển khai khảo sát sự hài lòng, đào tạo và điều chỉnh chính sách nhân sự phù hợp.
Sau khi đánh giá toàn diện, mở rộng quy mô thị trường stablecoin, tích hợp nhiều tiện ích thanh toán, mở rộng danh mục token hóa tài sản và phát triển sản phẩm mới để nhiều người tiếp cận hơn.
Xây dựng cộng đồng liên kết, hình thành hệ sinh thái Navy toàn diện.
Xây dựng hệ sinh thái toàn diện, mở rộng thị trường quốc tế, chuẩn hóa mô hình vận hành và trở thành nền tảng hàng đầu về stablecoin và token hóa tài sản tại Việt Nam và khu vực
Sản phẩm
Mở rộng hạ tầng đa chuỗi (multi-chain) để đưa NVD và các token RWA lên nhiều blockchain khác nhau, tăng tính kết nối và thanh khoản.
Phát triển sàn giao dịch toàn diện, hỗ trợ giao dịch P2P, DEX, và kết nối với CEX trong và ngoài nước.
Tích hợp sâu stablecoin NVD vào hệ thống thanh toán thực tế (POS, ví điện tử, ngân hàng số, thương mại điện tử).
Phát triển thêm nhiều mô hình RWA: bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu chính phủ và các sản phẩm tài chính phái sinh.
Ứng dụng AI/Big Data để tối ưu quản trị rủi ro, dự đoán biến động thị trường và hỗ trợ quyết định đầu tư.
Doanh nghiệp
Mở rộng thị trường quốc tế, đặc biệt là Đông Nam Á, thông qua hợp tác chiến lược với sàn giao dịch, tổ chức tài chính và cơ quan quản lý.
Chuẩn hóa khung pháp lý vận hành, tuân thủ quy định quốc tế về AML/KYC, bảo vệ nhà đầu tư và chống rửa tiền.
Huy động vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ đầu tư quốc gia và các định chế tài chính toàn cầu để mở rộng quy mô.
Xây dựng thương hiệu Navy trở thành biểu tượng về sự minh bạch, an toàn và tiên phong trong lĩnh vực stablecoin và token hóa tại Việt Nam.
Đầu tư mạnh vào R&D để liên tục phát triển công nghệ mới, tối ưu trải nghiệm người dùng và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Mở rộng cộng đồng toàn cầu, tạo hệ sinh thái mở với sự tham gia của doanh nghiệp, nhà đầu tư, người dùng và tổ chức tài chính.
Hạn chế
Ở giai đoạn ý tưởng, Navy mới chỉ tập trung vào việc thiết kế kiến trúc hệ thống và mô hình vận hành, chưa triển khai thực tế trên quy mô lớn. Một số thách thức còn tồn tại như khung pháp lý cho stablecoin và token hóa tại Việt Nam chưa hoàn thiện, hạ tầng công nghệ cần được kiểm thử khả năng mở rộng, cũng như việc xây dựng niềm tin từ phía nhà đầu tư và đối tác tài chính vẫn cần thêm thời gian.
Hướng phát triển
Trong tương lai, Navy sẽ tiếp tục hoàn thiện mô hình Hybrid Stablecoin được bảo chứng bởi tài sản thực, đồng thời mở rộng hệ sinh thái token hóa RWA. Một trọng tâm quan trọng là phát triển cổng thanh toán crypto, cho phép stablecoin và các token RWA được tích hợp trực tiếp vào đời sống tài chính tại Việt Nam. Khi crypto ngày càng được chấp nhận rộng rãi, cổng thanh toán này sẽ giúp doanh nghiệp và cá nhân có thể sử dụng tài sản số trong các hoạt động thường nhật như thương mại, dịch vụ, đầu tư và chuyển tiền quốc tế, từ đó rút ngắn khoảng cách giữa hạ tầng blockchain và nền kinh tế thực.
Song song, dự án đặt mục tiêu tăng cường hợp tác với các ngân hàng, tổ chức tài chính và doanh nghiệp bất động sản để đảm bảo tính minh bạch, pháp lý và thanh khoản. Hạ tầng công nghệ sẽ được nâng cấp với khả năng mở rộng on-chain, cơ chế bảo mật đa lớp và tuân thủ chuẩn quốc tế, tạo nền móng vững chắc cho một hệ sinh thái tài chính số bền vững tại Việt Nam.
Lambis Dionysopoulos and Andrew Urquhart (2024), 10 years of stablecoins: Their impact, what we know, and future research directions.
Cameron Dark, Eleanor Rogerson, Nick Rowbotham and Peter Wallis (2022), Stablecoins: Market Developments, Risks and Regulation.
Steven A. Maex , Stefan Slavov (2023), Initial evidence on the content and market implications of stablecoin reserve reporting.
CoinGecko (Q1 2025), Crypto Industry Report.
Stablecoin Insider (Q2 2025), Stablecoin Industry Report.
Cointelegraph (2025), Stablecoin market cap surpasses $200B as USDC dominance rises.
Coinlaw (2025), Asset Tokenization Statistics 2025: Real Numbers Powering Tomorrow’s Finance.
Chainlink (2024), 5 Real-World Tokenization Success Stories from Across the U.S.
Triple-A (2024), Cryptocurrency Ownership Data.
Chainalysis (2024), The 2024 Global Adoption Index: Central & Southern Asia and Oceania (CSAO) Region Leads the World in Terms of Global Cryptocurrency Adoption.
Federal Reserve Board (2025), Federal Reserve Board announces it will host a conference on payments innovation on Tuesday, October 21.
Trading Economics, Stock Market Return (%, year-on-year).
Vina Capital (2021), The Evolution of Vietnam’s Stock Market.
Viet Nam News (2025), Corporate bond market surges in April, led by banks and real estate.
VBMA (2024), Annual Report.
Property Guru (2024), Why foreign investors are flocking to Vietnam’s real estate market.
VnEconomy (2025), Real estate sector attracts nearly $2.4 bln in FDI in Q1.
World Bank (2022), Vietnam Country Climate and Development Report: Reconciling Economic Successes with Climate Risks.
World Bank (2024), Remittances Slowed in 2023, Expected to Grow Faster in 2024.
CoinRank (2025), Vietnam’s Crypto Rise: Youth, Talent, and a New Regulatory Era.
CoinLaw (2025), Crypto User Demographics Statistics 2025: Who’s Investing, Trading, and Holding.
Tiger Research (2025), Vietnam Crypto Market 2025: Complete Analysis of 21 Million Investor.
Tiger Research (2025), Stablecoins as Vietnam's Parallel Financial System.
Tiger Research (2025), Vietnam Crypto Market 2025: Complete Analysis of 21 Million Investor.
Navy mới chỉ dừng ở giai đoạn hình thành ý tưởng và xây dựng khung chiến lược. Dự án đang tập trung vào việc nghiên cứu mô hình stablecoin kết hợp token hóa tài sản, lên thiết kế sơ bộ cho hệ thống công nghệ và cơ chế vận hành đồng thời tìm hiểu khung pháp lý phù hợp. Sản phẩm vẫn đang được phát triển.